IELTS Online
IELTS Speaking Part 2, 3 Topic Immigration: Bài mẫu, từ vựng
Mục lục [Ẩn]
- 1. Bài mẫu: Describe a foreign country that you want to live in for a short time
- 2. Bài mẫu Topic Immigration - IELTS Speaking Part 3
- 2.1. What are the advantages/disadvantages of living in a foreign country? What challenges might immigrants face?
- 2.2. How does living abroad affect personal growth/perspective on life?
- 2.3. What is the role of cultural adaptation?
- 2.4. Why might people move back to their home country?
- 2.5. What role does the government play in supporting immigrants? What is the impact of immigration on society?
- 3. Từ vựng Topic Immigration IELTS Speaking
- 4. Mẹo trả lời điểm cao chủ đề Immigration
- 5. Khoá học IELTS online tại Langmaster
Chủ đề Immigration trong IELTS Speaking có thể khá khó, đòi hỏi bạn phải có hiểu biết về xã hội và các vấn đề liên quan đến di cư. Để trả lời tốt, bạn cần phát triển ý tưởng về lý do di cư, lợi ích và khó khăn khi sống ở nước ngoài, cũng như tác động của nhập cư đối với xã hội. Langmaster hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn chuẩn bị vững vàng cho phần thi Speaking. Hãy cùng khám phá các bài mẫu và từ vựng hữu ích để đạt điểm cao trong IELTS Speaking!
1. Bài mẫu: Describe a foreign country that you want to live in for a short time
Describe a foreign country that you want to live in for a short time
You should say:
- What country is it?
- Why do you want to live there?
- Who do you want to live there with?
- Why do you want to live there only for a short amount of time?
Bài mẫu:
A foreign country I would love to live in for a short time is Japan. I have always been fascinated by the blend of modern technology and traditional culture that Japan offers. The country’s rich history, breathtaking landscapes, and unique customs make it an ideal destination for someone looking to experience a different way of life.
I would like to live there with a close friend who shares similar interests in culture and travel. Having a companion would make it more enjoyable to explore the country and immerse ourselves in its traditions.
The reason I want to live there for only a short time is that I believe experiencing Japan for a few months will allow me to explore its culture without feeling overwhelmed. I also want to focus on learning Japanese and appreciate the lifestyle without getting too comfortable.
Moreover, living in Japan for a short time would give me the opportunity to return to my home country with a broader perspective on life. I think a short-term stay is perfect for gaining insights into a new culture without making long-term commitments.
(Một quốc gia mà tôi rất muốn sống trong một thời gian ngắn là Nhật Bản. Tôi luôn bị cuốn hút bởi sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và văn hóa truyền thống mà Nhật Bản mang lại. Lịch sử phong phú của quốc gia này, cảnh quan tuyệt đẹp và những phong tục độc đáo làm cho nó trở thành một điểm đến lý tưởng cho những ai muốn trải nghiệm một cách sống khác.
Tôi muốn sống ở đó cùng một người bạn thân có sở thích tương tự về văn hóa và du lịch. Có một người bạn đồng hành sẽ làm cho việc khám phá đất nước trở nên thú vị hơn và giúp chúng tôi hòa mình vào những truyền thống của Nhật Bản.
Lý do tôi muốn sống ở đó trong một thời gian ngắn là vì tôi tin rằng trải nghiệm Nhật Bản trong vài tháng sẽ giúp tôi khám phá văn hóa của đất nước này mà không cảm thấy quá tải. Tôi cũng muốn tập trung vào việc học tiếng Nhật và trân trọng lối sống mà không trở nên quá thoải mái.
Hơn nữa, sống ở Nhật Bản trong một thời gian ngắn sẽ cho tôi cơ hội trở về quê hương với cái nhìn rộng mở hơn về cuộc sống. Tôi nghĩ rằng một thời gian ở lại ngắn hạn là hoàn hảo để có được những hiểu biết về một nền văn hóa mới mà không phải cam kết lâu dài.)

Phân tích từ vựng
- Fascinated: bị cuốn hút
Ví dụ: I am fascinated by Japanese culture and its traditions. (Tôi bị cuốn hút bởi văn hóa Nhật Bản và những truyền thống của nó.) - Blend: sự kết hợp
Ví dụ: The blend of traditional and modern architecture in the city is breathtaking. (Sự kết hợp giữa kiến trúc truyền thống và hiện đại trong thành phố thật ngoạn mục.) - Companion: bạn đồng hành
Ví dụ: Traveling with a companion can make the journey more enjoyable. (Đi du lịch cùng một người bạn đồng hành có thể làm cho chuyến đi thú vị hơn.) - Overwhelmed: quá tải
Ví dụ: The amount of work I had to do made me feel overwhelmed. (Khối lượng công việc tôi phải làm đã khiến tôi cảm thấy quá tải.) - Insights: cái nhìn sâu sắc
Ví dụ: Traveling abroad provides valuable insights into different cultures. (Du lịch nước ngoài mang lại những cái nhìn sâu sắc về các nền văn hóa khác nhau.)
>> Xem thêm:
- IELTS Speaking Part 2: Describe a famous person in your country
- IELTS Speaking Part 2 Describe a place: Cách trả lời & từ vựng ăn điểm
2. Bài mẫu Topic Immigration - IELTS Speaking Part 3
2.1. What are the advantages/disadvantages of living in a foreign country? What challenges might immigrants face?
(Lợi ích/nhược điểm của việc sống ở một quốc gia nước ngoài là gì? Người nhập cư có thể gặp phải những thử thách gì?)
Answer:
Living in a foreign country offers a lot of opportunities for personal growth and cultural exposure. You can learn new languages, make new friends, and experience a different way of life. However, it also comes with challenges like homesickness, cultural shock, and difficulties in adapting to new systems. Immigrants often face language barriers, finding jobs, and adjusting to unfamiliar social norms, which can make their integration process quite difficult.
(Sống ở một quốc gia nước ngoài mang lại nhiều cơ hội cho sự phát triển cá nhân và sự trải nghiệm văn hóa. Bạn có thể học ngôn ngữ mới, kết bạn mới và trải nghiệm một lối sống khác biệt. Tuy nhiên, nó cũng đi kèm với những thử thách như nhớ nhà, cú sốc văn hóa và khó khăn trong việc thích nghi với các hệ thống mới. Người nhập cư thường phải đối mặt với rào cản ngôn ngữ, tìm việc làm và điều chỉnh với các chuẩn mực xã hội không quen thuộc, điều này có thể làm cho quá trình hòa nhập của họ khá khó khăn.)
Phân tích từ vựng
- Opportunities: cơ hội
Ví dụ: Moving to another country opens up new opportunities for career growth. (Di chuyển đến một quốc gia khác mở ra các cơ hội mới cho sự phát triển nghề nghiệp.) - Cultural exposure: sự tiếp xúc với văn hóa
Ví dụ: Living abroad gives you cultural exposure that broadens your worldview. (Sống ở nước ngoài giúp bạn tiếp xúc với các nền văn hóa, từ đó mở rộng thế giới quan của bạn.) - Homesickness: nỗi nhớ nhà
Ví dụ: Many immigrants experience homesickness when they first move abroad. (Nhiều người nhập cư cảm thấy nhớ nhà khi họ mới đến nước ngoài.) - Cultural shock: cú sốc văn hóa
Ví dụ: The first time I visited Japan, I experienced cultural shock due to the language barrier. (Lần đầu tôi đến Nhật Bản, tôi đã trải qua cú sốc văn hóa do rào cản ngôn ngữ.) - Integration: sự hòa nhập
Ví dụ: Successful integration into a new country requires understanding its culture and language. (Hòa nhập thành công vào một quốc gia mới đòi hỏi phải hiểu biết về văn hóa và ngôn ngữ của nó.)
>> Xem thêm: Cách trả lời câu hỏi dạng Advantages and Disadvantages
2.2. How does living abroad affect personal growth/perspective on life?
(Sống ở nước ngoài ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển cá nhân và quan điểm về cuộc sống?)
Answer:
Living abroad can have a profound impact on personal growth. It encourages individuals to step out of their comfort zones, face new challenges, and learn how to solve problems independently. Moreover, living in a different culture exposes you to diverse ways of thinking and living, which can make you more open-minded and empathetic. It broadens your perspective on life by helping you understand different cultures, beliefs, and values, ultimately making you a more global citizen.
(Sống ở nước ngoài có thể ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển cá nhân. Nó khuyến khích cá nhân ra khỏi vùng an toàn của mình, đối mặt với những thử thách mới và học cách giải quyết vấn đề một cách độc lập. Hơn nữa, sống trong một nền văn hóa khác giúp bạn tiếp xúc với những cách suy nghĩ và lối sống khác nhau, điều này làm bạn trở nên cởi mở hơn và đồng cảm hơn. Nó mở rộng tầm nhìn về cuộc sống bằng cách giúp bạn hiểu các nền văn hóa, niềm tin và giá trị khác nhau, từ đó trở thành một công dân toàn cầu hơn.)

Phân tích từ vựng
- Profound: sâu sắc
Ví dụ: His words had a profound impact on me. (Lời nói của anh ấy đã có ảnh hưởng sâu sắc đến tôi.) - Comfort zone: vùng an toàn
Ví dụ: Moving to a new city was hard because it took me out of my comfort zone. (Chuyển đến một thành phố mới rất khó khăn vì nó làm tôi ra khỏi vùng an toàn của mình.) - Empathetic: đồng cảm
Ví dụ: She is very empathetic and always listens to others' problems. (Cô ấy rất đồng cảm và luôn lắng nghe các vấn đề của người khác.) - Global citizen: công dân toàn cầu
Ví dụ: Traveling abroad makes you feel like a global citizen. (Du lịch nước ngoài khiến bạn cảm thấy như một công dân toàn cầu.)
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 topic Happiness: Từ vựng, bài mẫu band 8+
2.3. What is the role of cultural adaptation?
(Vai trò của sự thích nghi văn hóa là gì?)
Answer:
Cultural adaptation plays a vital role in helping individuals integrate into a new society. It involves learning and adjusting to the customs, language, and values of the host country. The better someone adapts, the easier it is for them to form relationships and succeed in their personal and professional life. It also reduces feelings of alienation and homesickness, allowing immigrants to feel more at home in their new environment.
(Sự thích nghi văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc giúp cá nhân hòa nhập vào xã hội mới. Nó bao gồm việc học hỏi và điều chỉnh theo phong tục, ngôn ngữ và giá trị của quốc gia tiếp nhận. Người nào thích nghi tốt hơn sẽ dễ dàng xây dựng mối quan hệ và thành công hơn trong cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp. Nó cũng giảm thiểu cảm giác xa lạ và nhớ nhà, giúp người nhập cư cảm thấy gần gũi hơn với môi trường mới của mình.)
Phân tích từ vựng
- Integrate: hòa nhập
Ví dụ: It took me some time to integrate into the local community. (Tôi mất một thời gian để hòa nhập vào cộng đồng địa phương.) - Alienation: sự xa lạ
Ví dụ: The language barrier can lead to feelings of alienation. (Rào cản ngôn ngữ có thể dẫn đến cảm giác xa lạ.) - Homesickness: nỗi nhớ nhà
Ví dụ: Moving abroad made her feel homesick for the first time. (Việc chuyển ra nước ngoài đã khiến cô ấy nhớ nhà lần đầu tiên.) - Host country: quốc gia tiếp nhận
Ví dụ: The host country offers many services to help immigrants settle in. (Quốc gia tiếp nhận cung cấp nhiều dịch vụ để giúp người nhập cư ổn định cuộc sống.)
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 topic Hobbies: Từ vựng, bài mẫu band 8+
2.4. Why might people move back to their home country?
(Tại sao mọi người lại quay trở về quê hương?)
Answer:
There are various reasons why people might move back to their home country. One reason could be family obligations or a desire to be closer to loved ones. Others may return due to career opportunities, where they feel they can make a greater impact. Additionally, some individuals may find it difficult to fully adapt to the new culture or feel disconnected from their roots, leading them to move back.
(Có nhiều lý do tại sao mọi người có thể quay lại quê hương. Một lý do có thể là nghĩa vụ gia đình hoặc mong muốn được gần gũi hơn với những người thân yêu. Những người khác có thể quay lại vì cơ hội nghề nghiệp, nơi họ cảm thấy có thể tạo ra ảnh hưởng lớn hơn. Thêm vào đó, một số cá nhân có thể cảm thấy khó khăn trong việc hòa nhập hoàn toàn với văn hóa mới hoặc cảm thấy bị tách rời khỏi cội nguồn của mình, khiến họ quyết định quay lại.)

Phân tích từ vựng
- Obligations: nghĩa vụ
Ví dụ: Family obligations often influence people’s decisions to move back home. (Nghĩa vụ gia đình thường ảnh hưởng đến quyết định của mọi người khi quay lại quê hương.) - Disconnected: bị tách rời
Ví dụ: Living abroad can make some people feel disconnected from their culture. (Sống ở nước ngoài có thể khiến một số người cảm thấy bị tách rời khỏi nền văn hóa của họ.) - Roots: cội nguồn
Ví dụ: Despite living abroad for many years, she always felt connected to her roots. (Mặc dù sống ở nước ngoài nhiều năm, cô ấy luôn cảm thấy gắn bó với cội nguồn của mình.)
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 chủ đề Public Monuments
2.5. What role does the government play in supporting immigrants? What is the impact of immigration on society?
(Chính phủ đóng vai trò gì trong việc hỗ trợ người nhập cư? Tác động của nhập cư lên xã hội là gì?)
Answer:
The government plays a crucial role in supporting immigrants by providing legal protections, access to healthcare, and opportunities for employment and education. They also offer social programs to help immigrants integrate into the society. Immigration has a positive impact on society by bringing in new skills, ideas, and diversity. It stimulates economic growth, fosters innovation, and enriches the culture of the host country.
(Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ người nhập cư bằng cách cung cấp sự bảo vệ pháp lý, quyền tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe, cũng như cơ hội việc làm và giáo dục. Họ cũng cung cấp các chương trình xã hội giúp người nhập cư hòa nhập vào xã hội. Nhập cư có tác động tích cực đến xã hội bằng cách mang đến những kỹ năng, ý tưởng và sự đa dạng mới. Nó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, khuyến khích đổi mới và làm phong phú thêm văn hóa của quốc gia tiếp nhận.)
Phân tích từ vựng
- Legal protections: sự bảo vệ pháp lý
Ví dụ: Immigrants should be provided with legal protections to ensure their rights are respected. (Người nhập cư cần được bảo vệ pháp lý để đảm bảo quyền lợi của họ được tôn trọng.) - Stimulate: kích thích
Ví dụ: Immigration helps stimulate the economy by bringing in skilled workers. (Nhập cư giúp kích thích nền kinh tế bằng cách đưa vào các lao động có kỹ năng.) - Enrich: làm phong phú
Ví dụ: Immigration has helped enrich the cultural diversity of the city. (Nhập cư đã giúp làm phong phú thêm sự đa dạng văn hóa của thành phố.)
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 chủ đề Intelligence: Bài mẫu và từ vựng
3. Từ vựng Topic Immigration IELTS Speaking
| Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Immigrant | Người nhập cư | Many immigrants move to foreign countries in search of better opportunities. (Nhiều người nhập cư chuyển đến các quốc gia khác để tìm kiếm cơ hội tốt hơn.) |
| Cultural adaptation | Sự thích nghi văn hóa | Cultural adaptation is key to successfully integrating into a new country. (Sự thích nghi văn hóa là yếu tố quan trọng để hòa nhập thành công vào một quốc gia mới.) |
| Visa | Thị thực | A visa is required for foreign nationals to enter a country for work or study. (Một thị thực là cần thiết để công dân nước ngoài vào quốc gia làm việc hoặc học tập.) |
| Refugee | Người tị nạn | The country provides asylum to refugees fleeing war and persecution. (Quốc gia cung cấp nơi trú ẩn cho người tị nạn chạy trốn chiến tranh và sự ngược đãi.) |
| Expat | Người nước ngoài sinh sống tại nước khác | As an expat, he enjoyed learning about the local culture and traditions. (Là một người nước ngoài, anh ấy rất thích học hỏi về văn hóa và truyền thống địa phương.) |
| Immigration policy | Chính sách nhập cư | The government has a strict immigration policy to control the flow of immigrants. (Chính phủ có một chính sách nhập cư nghiêm ngặt để kiểm soát dòng người nhập cư.) |
| Naturalization | Quy trình nhập quốc tịch | Immigrants may apply for naturalization after living in the country for a certain period. (Người nhập cư có thể nộp đơn xin nhập quốc tịch sau khi sống ở quốc gia đó một thời gian nhất định.) |
| Asylum seeker | Người tìm kiếm nơi trú ẩn | An asylum seeker must prove they are at risk of harm in their home country. (Một người tìm kiếm nơi trú ẩn phải chứng minh rằng họ đang đối mặt với nguy cơ bị tổn hại ở quê hương của mình.) |
| Settlement | Sự định cư | The government offers support for the settlement of immigrants in rural areas. (Chính phủ cung cấp sự hỗ trợ cho sự định cư của người nhập cư ở các vùng nông thôn.) |
| Work permit | Giấy phép lao động | A work permit is required for immigrants to legally work in a foreign country. (Giấy phép lao động là cần thiết để người nhập cư làm việc hợp pháp tại một quốc gia nước ngoài.) |
| Multicultural society | Xã hội đa văn hóa | Canada is known for being a multicultural society that embraces diversity. (Canada nổi tiếng là một xã hội đa văn hóa, nơi tôn vinh sự đa dạng.) |
| Refugee camp | Trại tị nạn | Many refugees are placed in refugee camps while waiting for resettlement. (Nhiều người tị nạn được đưa vào các trại tị nạn trong khi chờ đợi việc định cư.) |
| Discrimination | Sự phân biệt đối xử | Immigrants may face discrimination based on their ethnicity or country of origin. (Người nhập cư có thể đối mặt với sự phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc hoặc quốc gia xuất xứ của họ.) |
| Social integration | Sự hòa nhập xã hội | Social integration programs help immigrants understand the local culture and customs. (Các chương trình hòa nhập xã hội giúp người nhập cư hiểu về văn hóa và phong tục địa phương.) |
| Undocumented immigrant | Người nhập cư không có giấy tờ hợp pháp | Undocumented immigrants may face challenges in accessing public services. (Người nhập cư không có giấy tờ hợp pháp có thể gặp khó khăn trong việc tiếp cận các dịch vụ công.) |
| Brain drain | Sự chảy máu chất xám | Brain drain occurs when highly skilled individuals move to other countries for better opportunities. (Sự chảy máu chất xám xảy ra khi những cá nhân có kỹ năng cao di chuyển đến các quốc gia khác để tìm kiếm cơ hội tốt hơn.) |
| Migrant worker | Lao động di cư | Migrant workers often send remittances back to their home country to support their families. (Lao động di cư thường gửi tiền về quê hương để hỗ trợ gia đình.) |
| Diversity | Sự đa dạng | The diversity of cultures in a city can be seen through its festivals and cuisine. (Sự đa dạng văn hóa trong một thành phố có thể được nhìn thấy qua các lễ hội và ẩm thực của nó.) |
| Integration programs | Chương trình hòa nhập | Integration programs are essential for helping immigrants settle into their new environment. (Các chương trình hòa nhập rất quan trọng để giúp người nhập cư ổn định cuộc sống trong môi trường mới.) |
| Illegal immigration | Nhập cư bất hợp pháp | Illegal immigration can lead to social and economic problems for the host country. (Nhập cư bất hợp pháp có thể dẫn đến các vấn đề xã hội và kinh tế cho quốc gia tiếp nhận.) |
>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất
4. Mẹo trả lời điểm cao chủ đề Immigration
Mẹo thứ 1: Mở rộng câu trả lời
Không nên chỉ trả lời đơn giản với “yes” hoặc “no”. Hãy giải thích câu trả lời của bạn và đưa ra ví dụ cụ thể để minh họa cho ý kiến của mình. Điều này giúp bạn có cơ hội thể hiện kiến thức sâu rộng hơn về chủ đề và sử dụng các từ vựng phong phú, từ đó cải thiện khả năng diễn đạt.
Ví dụ: Do you think immigration is beneficial for a country?
Trả lời: Yes, I believe immigration brings many benefits to a country. For example, it can stimulate the economy by bringing in skilled workers and creating a more diverse workforce. Moreover, immigrants can introduce new ideas and cultural practices that enrich society.
Mẹo thứ 2: Sử dụng từ vựng liên quan đến chủ đề
Hãy sử dụng những từ vựng liên quan trực tiếp đến chủ đề nhập cư như integration, cultural shock, multiculturalism, opportunities, challenges, assimilation, diversity. Việc này giúp bạn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề và nâng cao điểm số từ vựng trong phần Speaking.
Ví dụ: In my opinion, cultural shock can be one of the biggest challenges that immigrants face. It’s important for immigrants to adapt through assimilation to their new environment while maintaining their own cultural identity.
Mẹo thứ 3: Sử dụng cấu trúc câu phức
Để câu trả lời của bạn trở nên mạch lạc và có tính thuyết phục cao hơn, hãy sử dụng các câu ghép, câu phức và các liên từ như although, however, moreover, consequently. Điều này giúp câu trả lời của bạn trở nên rõ ràng hơn và cho thấy khả năng sử dụng ngữ pháp phức tạp.
Ví dụ: Although immigration presents many challenges, such as language barriers, it also offers great opportunities for both the immigrants and the host country. Consequently, many countries benefit from the skills and talents brought in by immigrants.
Mẹo thứ 4: Đưa quan điểm & Dự đoán
Khi trả lời, đừng ngại đưa ra quan điểm cá nhân và dự đoán về tương lai. Sử dụng các cụm từ như In my opinion, I believe, It seems to me, và It's likely that để thể hiện sự tự tin và sự thuyết phục trong câu trả lời của bạn.
Ví dụ: I believe that multiculturalism is a positive force in society because it fosters tolerance and understanding. It’s likely that as immigration continues to increase, societies will become more diverse and interconnected, benefiting everyone involved.
5. Khoá học IELTS online tại Langmaster
Tóm lại, với những mẹo và chiến lược trả lời trên, bạn sẽ dễ dàng đạt được điểm cao trong phần IELTS Speaking về chủ đề Immigration. Bằng cách mở rộng câu trả lời, sử dụng từ vựng chuyên đề, và áp dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp, bạn sẽ thể hiện được sự tự tin và khả năng diễn đạt linh hoạt khi tham gia bài thi.
Nếu bạn muốn cải thiện khả năng nói và chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi IELTS, hãy tham gia khoá học IELTS online tại Langmaster, nơi cung cấp các khóa học IELTS online chất lượng cao với lộ trình học được cá nhân hóa và giảng viên giàu kinh nghiệm.
Có điều gì đặc biệt tại lớp học IELTS online của Langmaster?
-
Lớp học nhỏ (7-10 học viên): Tương tác trực tiếp với giảng viên và được chữa bài chi tiết ngay trong giờ học, giúp nâng cao hiệu quả học tập, xóa bỏ nỗi lo “lớp đông, giáo viên không theo sát”.
-
Giảng viên IELTS 7.5+ và phương pháp giảng dạy chuẩn quốc tế: 100% giảng viên sở hữu IELTS 7.5+ và được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy, giúp học viên tiếp cận kiến thức chuẩn.
-
Lộ trình học cá nhân hóa & báo cáo học tập hàng tháng: Học viên được học theo lộ trình riêng biệt dựa trên mục tiêu band điểm, kèm theo báo cáo chi tiết về điểm mạnh và điểm cần cải thiện.
-
Cam kết đầu ra rõ ràng: Cam kết band điểm bằng văn bản, học viên được học lại miễn phí cho đến khi đạt band điểm cam kết.
-
Chất lượng học online tương đương offline: Mô hình học online linh hoạt về thời gian, giảng viên luôn theo sát học viên, đảm bảo chất lượng học không thua kém lớp học offline.
Hiện tại Langmaster đang triển khai chương trình học thử miễn phí. Hãy đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Bài mẫu chủ đề Teamwork IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng hữu ích. Câu hỏi: 1. Do you like teamwork? 2. What do you learn from working in a team?
Tìm hiểu cách trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 3 volunteer work một cách tự tin và ấn tượng. Khám phá từ vựng hữu ích và ví dụ cụ thể để nâng cao điểm số trong kỳ thi IELTS của bạn.
Cách để đạt IELTS Speaking band 5 hiệu quả. Cung cấp tiêu chí chấm, lộ trình ôn luyện và bài mẫu, giúp bạn dễ dàng chinh phục band 5 Speaking.
Bài viết tổng hợp IELTS Speaking Vocabulary 15 chủ đề thường gặp: Family, Free time, Sports, Hobbies, Travel, Media, Health, Social and Global problems,...
Giải chi tiết Cambridge IELTS 10 Test 2 Speaking Part 3 với chủ đề local business và people in business, kèm bài mẫu Band 8+ và từ vựng ghi điểm.



